phong độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong độ+
- (từ cũ) Manners
- Vẫn giữ phong độ nhà nho
To preserve the manners of a Confucian scholar
- Vẫn giữ phong độ nhà nho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong độ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong độ":
phong cách phong hóa phong kế phòng giữ phòng hỏa phòng hộ phòng hờ phòng khách phòng khi phòng khuê more... - Những từ có chứa "phong độ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 632